bớt xớ | * khẩu ngữ - như bớt xén -To bargain, to haggle =đã mua rẻ lại còn muốn bớt xén+though it was a bargain, she still haggled |
bớt xớ | * khẩu ngữ|- như bớt xén|- to bargain, to haggle|= đã mua rẻ lại còn muốn bớt xén though it was a bargain, she still haggled|- squeeze |
* Từ tham khảo/words other:
- bác trai
- bậc trên
- bậc trèo
- bậc trí giả
- bắc triều