bỗng chốc | - Shortly, in next to no time =bao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hết+all worries were dispelled in next to no time =không thể bỗng chốc mà có ngay cái đó được+one can't get that overnight |
bỗng chốc | - shortly, in next to no time, suddenly, all of a sudden|= bao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hết all worries were dispelled in next to no time|= không thể bỗng chốc mà có ngay cái đó được one can't get that overnight |
* Từ tham khảo/words other:
- bạc nghệ
- bạc nghĩa
- bác ngữ học
- bác nhã
- bạc nhạc