bò sữa | - milch cow; milk cow; dairy cow|- (nói chung) dairy cattle|= hai bò sữa, sáu cừu, bốn lợn, một tá gà đang đẻ trứng và một chú gà trống đỏ two milk cows, six sheep, four pigs, a dozen egg-laying hens and a red rooster|= một đàn bò sữa a dairy herd |
* Từ tham khảo/words other:
- bài viết cẩu thả
- bài viết có tính chất phỉ báng
- bài viết dài dòng
- bài viết mở đầu
- bài viết trên giấy mỏng