bộ đội | * noun - (Communist) Soldier, military |
bộ đội | - soldier; serviceman|= nhân dân như nước, bộ đội như cá the people are like water and the soldiers fish|= anh bộ đội kể chuyện chiến đấu the soldier told a combat tale|- troops; military; army; armed forces|= bộ đội thông tin signal troops |
* Từ tham khảo/words other:
- ba tháng một lần
- bà thanh tra
- bà thầy
- bà thầy bói
- bà thị trưởng