bơ | * noun - Butter =bánh mì phết bơ+Bread spread with butter, bread and butter =bơ thừa sữa cặn, cơm thừa canh cặn+table leavings (left to hirelings) =ống bơ+measure (made of an empty condensed milk tin) * adj - Cold =vẫn cứ bơ đi không buồn để ý+to remain cold and not pay any attention |
bơ | * dtừ|- butter|= bánh mì phết bơ bread spread with butter, bread and butter|= bơ thừa sữa cặn, cơm thừa canh cặn table leavings (left to hirelings)|* ttừ|- cold|= vẫn cứ bơ đi không buồn để ý to remain cold and not pay any attention|- (thân mật) shameless; barefaced, brazen-faced, brazen|= tỉnh bơ ignore|= cầu bơ cầu bất be a vagrant |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc phương
- bắc qua
- bạc ròng
- bấc sậy
- bác sĩ