Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bố cu
- (form of addressing a) Peasant with a son as first child
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bố cu
- (form of addressing a) peasant with a son as first child; father of the first-born; country folk|= bố cu mẹ đĩ common people
* Từ tham khảo/words other:
-
bà quản đốc
-
bà quản gia
-
bà quản lý
-
bà quan tòa
-
ba que
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bố cu
* Từ tham khảo/words other:
- bà quản đốc
- bà quản gia
- bà quản lý
- bà quan tòa
- ba que