Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịnh nhân
* noun
-patient; sick-person
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bịnh nhân
* dtừ|- patient; sick-person
* Từ tham khảo/words other:
-
axit hóa
-
axit hữu cơ
-
axit khan
-
axit lactic
-
axit mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịnh nhân
* Từ tham khảo/words other:
- axit hóa
- axit hữu cơ
- axit khan
- axit lactic
- axit mạnh