Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị giao kèo ràng buộc
* ttừ|- covenanted
* Từ tham khảo/words other:
-
nước da
-
nước đá
-
nước da hồng hào
-
nước đá tan ra
-
nước da trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị giao kèo ràng buộc
* Từ tham khảo/words other:
- nước da
- nước đá
- nước da hồng hào
- nước đá tan ra
- nước da trắng