bệ | * noun - Platform, pedestal, dais =tượng đặt trên bệ đá+the statue is placed on a pedestal =bệ pháo+an artillery platform =bệ máy+a machine platform =chín bệ+the throne * verb - To interlard integrally =bệ vào tác phẩm tất cả các chi tiết của cuộc sống+to interlard one's work with integral details of real life |
bệ | * dtừ|- platform, stage, pedestal, dais; rostrum; throne; crown|= tượng đặt trên bệ đá the statue is placed on a pedestal|= bệ pháo an artillery platform|* đtừ|- to interlard integrally|= bệ vào tác phẩm tất cả các chi tiết của cuộc sống to interlard one's work with integral details of real life|- take away, bring away |
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng mặc trong nhà
- áo choàng mặt sau khi tắm
- áo choàng ngắn
- áo choàng ngoài
- áo choàng ponsô