bất cứ | - Any =bất cứ ai+anybody =bằng bất cứ giá nào+at any cost =đi bất cứ đâu, làm bất cứ việc gì+to go anywhere, to do any job |
bất cứ | - any|= ông ấy dặn tôi không mở cửa cho bất cứ ai vào he told me not to open the door to anybody|= bất cứ cái gì anything; whatever |
* Từ tham khảo/words other:
- anh hùng quân đội
- anh hùng rơm
- ảnh hưởng
- ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm
- ảnh hưởng đến