bảo thủ | * adj, verb - Conservative =đảng bảo thủ+The Conservative Party =đầu óc bảo thủ+a conservative mind =lối làm ăn rất bảo thủ+a very conservative style of work =bảo thủ ý kiến+to stick to one's conservative opinion |
bảo thủ | - conservative; self-opinionated|= đảng bảo thủ the conservative party|= đầu óc bảo thủ a conservative mind|- to persist|= anh ta bảo thủ ý kiến he persisted in his opinion |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn số y
- ẩn số z
- ăn sống
- ăn sống nuốt tươi
- ân sư