Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo thù
* verb
- To revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
báo thù
- xem trả thù|= giờ phút báo thù đã điểm! the time for revenge has come!|= kẻ báo thù avenger; revenger
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn thực vật
-
ăn thủng
-
ân thưởng
-
ẩn tì
-
ấn tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo thù
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thực vật
- ăn thủng
- ân thưởng
- ẩn tì
- ấn tích