Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo ơn
* verb
-to return thanks; to render thanks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
báo ơn
* đtừ|- to return thanks; to render thanks
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn thua
-
ăn thừa
-
ăn thua đủ
-
ăn thua gì!
-
ăn thừa tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo ơn
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thua
- ăn thừa
- ăn thua đủ
- ăn thua gì!
- ăn thừa tự