báo | * noun - Panther -Newspaper, magazine =nhật báo+daily newspaper, daily =báo hàng ngày / buổi tối / chủ nhật+a daily/ evening/ Sunday paper =tờ báo hôm nay đâu?+where's today's paper? =báo phát hành theo định kỳ+periodical =tuần báo+weekly =báo hàng tháng, nguyệt san+monthly =báo ra hai tuần một lần, bán nguyệt san+bimonthly, fortnightly |
báo | - panther; newspaper; magazine|= nhật báo daily newspaper; daily|= báo hàng ngày/buổi tối/chủ nhật a daily/evening/sunday paper|- to announce; to notify; to inform; to warn|= sao anh không báo cảnh sát? why didn't you warn/notify the police?|= báo tin thắng trận to announce a military victory|- to report|= báo công an hay một tai nạn to report an accident to the police|- to forerun; to foreshadow; to portend|= chim én báo xuân về the swift is a forerunner of spring|= những dấu hiệu báo trước ngày mai signs foreshadowing the future|- to repay in kind; to requite; to reciprocate; to retaliate|= báo ơn to requite a favour|= báo thù nhà, đền nợ nước to settle a family feud and repay one's debt to the country; to revenge a wrong done to one's family and repay one's debt to one's country |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thả giàn
- ăn tham
- ăn thâm vào
- an thân
- an thần