bằng không | - Otherwise, [or] else =Biết thì làm, bằng không thì phải hỏi+If one knows how, one can do it, otherwise one must ask -It's a mere waste of efforts; it's just labour lost |
bằng không | - xem nếu không 1|- equal to zero|= gần bằng không approximately equal to zero|= nhỏ hơn hoặc bằng không less than or equal to zero |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh
- ảnh
- anh ách
- ảnh ẩn
- anh ánh