Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán nguyệt san
* noun
- Bimonthly, fortnightly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán nguyệt san
- fortnightly; semi-monthly
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc rất chải chuốt
-
ăn mặc rất đẹp
-
ăn mặc rất lòe loẹt
-
ăn mặc sang trọng
-
ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán nguyệt san
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc rất chải chuốt
- ăn mặc rất đẹp
- ăn mặc rất lòe loẹt
- ăn mặc sang trọng
- ăn mặc tề chỉnh chải chuốt