Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bại lộ
* verb
- To come to light, to be revealed, to be out
=việc chẳng may bại lộ+unfortunately, the thing is out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bại lộ
- to come out; to be discovered|= việc chẳng may bại lộ unfortunately, the thing is out
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn đêm
-
ăn đến nơi, làm đến chốn
-
ân điển
-
ăn diện
-
ấn định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bại lộ
* Từ tham khảo/words other:
- ăn đêm
- ăn đến nơi, làm đến chốn
- ân điển
- ăn diện
- ấn định