ấn định | * verb - To define, to lay down =ấn định nhiệm vụ+to define the task =ấn định trách nhiệm của một cơ quan+to define the responsibility of an agency =ấn định sách lược đấu tranh+to lay down a tactics for struggle =luật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viết+it is laid down that all applicants must sit a written exam |
ấn định | - to fix; to set; to assign; to lay down; to define; to prescribe|= ấn định nhiệm vụ to define the task|= ấn định trách nhiệm của một cơ quan to define the responsibility of an agency |
* Từ tham khảo/words other:
- ấm pha trà
- âm phách
- âm phần
- âm pháp
- âm phổ