复杂的事 | = {intrigue} , mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm, mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng), tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện, có mưu đồ; vận động ngầm, dan díu, tằng tịu (với người có chồng), mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì), hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ |
* Từ tham khảo/words other:
- 复杂的事物
- 复杂的问题
- 复极化
- 复染色
- 复查