Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
复查
= {checkback}|= {countercheck} , sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở, sự chống lại, cái cản trở
* Từ tham khảo/words other:
-
复核计算
-
复棘的
-
复正方楔
-
复殖亚纲
-
复殖类
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
复查
* Từ tham khảo/words other:
- 复核计算
- 复棘的
- 复正方楔
- 复殖亚纲
- 复殖类