Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
复杂的事物
= {complexity} , sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp
* Từ tham khảo/words other:
-
复杂的问题
-
复极化
-
复染色
-
复查
-
复核计算
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
复杂的事物
* Từ tham khảo/words other:
- 复杂的问题
- 复极化
- 复染色
- 复查
- 复核计算