复杂的 |
= {complex} , phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức cảm tự ti, (tâm lý học) phức cảm tự tôn|= {complicated} , phức tạp, rắc rối|= {intricate} , rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu|= {involute} , rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai, cuộn, xoắn, trở lại bình thường, (toán học) nâng lên luỹ thừa|= {knotted} , có mấu, đầy mấu; xương xẩu|= {mazy} , quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra, (nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm|= {multiple} , nhiều, nhiều mối, phức tạp, (toán học) bội số|= {perplexing} , làm lúng túng, làm bối rối, làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu|= {sophisticated} , tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)|= {subtil} , (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle|= {subtile} , (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle|= {tanglesome} |
* Từ tham khảo/words other:
- 复杂的事
- 复杂的事物
- 复杂的问题
- 复极化
- 复染色