复方 | = {compound} , (hoá học) hợp chất, (ngôn ngữ học) từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp, gãy xương hở, người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế, pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp (cuộc cãi lộn...), điều đình, dàn xếp |
* Từ tham khảo/words other:
- 复旦大学
- 复旧
- 复旧不全
- 复本
- 复本位制