复本 | = {counterpart} , bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác), bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung|= {duplicate} , bản sao, vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác), từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ, gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản, giống hệt (một vật khác), gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi, sao lại, sao lục, làm thành hai bản, gấp đôi, nhân đôi |
* Từ tham khảo/words other:
- 复本位制
- 复本位制的
- 复本位币制
- 复杂
- 复杂事情