复旧 | = {instauration} , sự phục chế, sự tu sửa lại|= {redintegration} , sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự khôi phục toàn vẹn|= {relapse} , sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó), sự phạm lại, (y học) sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì), trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó), phạm lại, (y học) phải lại (bệnh gì) |
* Từ tham khảo/words other:
- 复旧不全
- 复本
- 复本位制
- 复本位制的
- 复本位币制