Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
复数的
= {plural} , (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều, nhiều, sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử, cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử, (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...), từ ở số nhiều
* Từ tham khảo/words other:
-
复数量
-
复方
-
复旦大学
-
复旧
-
复旧不全
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
复数的
* Từ tham khảo/words other:
- 复数量
- 复方
- 复旦大学
- 复旧
- 复旧不全