复数 |
= {imaginaries}|= {plural} , (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều, nhiều, sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử, cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử, (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...), từ ở số nhiều|= {pluralism} , sự kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh, (triết học) thuyết đa nguyên|= {plurality} , trạng thái nhiều, số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...), sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn |
* Từ tham khảo/words other:
- 复数地
- 复数的
- 复数量
- 复方
- 复旦大学