Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
取下索具
= {unrig} , (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi|= {unrigg}
* Từ tham khảo/words other:
-
取乐
-
取乳皮的盆
-
取代
-
取代作用
-
取代某人
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
取下索具
* Từ tham khảo/words other:
- 取乐
- 取乳皮的盆
- 取代
- 取代作用
- 取代某人