Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
取乳皮的盆
= {creamer} , đĩa (để) hạn kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy kem sữa
* Từ tham khảo/words other:
-
取代
-
取代作用
-
取代某人
-
取代的
-
取保
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
取乳皮的盆
* Từ tham khảo/words other:
- 取代
- 取代作用
- 取代某人
- 取代的
- 取保