取代 | = {permute} , đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)|= {replace} , thay thế, đặt lại chỗ cũ|= {replace by}|= {replace with}|= {substituent}|= {substitute} , người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi|= {substitute for}|= {supersede} , bỏ, không dùng, thế, thay thế|= {supersession} , sự bỏ đi, sự thay thế|= {take the place of}|= {takeover} , (Econ) Thu mua.+ Vịêc một công ty Tấn công mua hơn 51% cổ phiếu để có quyền bỏ phiếu ở một công ty khác . |
* Từ tham khảo/words other:
- 取代作用
- 取代某人
- 取代的
- 取保
- 取决于