Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
发出光泽
= {sheen} , sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn, (thơ ca) ngời sáng, xán lạn
* Từ tham khảo/words other:
-
发出光线
-
发出刺耳声
-
发出叮当声
-
发出叮玲声
-
发出呸声
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
发出光泽
* Từ tham khảo/words other:
- 发出光线
- 发出刺耳声
- 发出叮当声
- 发出叮玲声
- 发出呸声