Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
发出光线
= {emit beam}
* Từ tham khảo/words other:
-
发出刺耳声
-
发出叮当声
-
发出叮玲声
-
发出呸声
-
发出命令
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
发出光线
* Từ tham khảo/words other:
- 发出刺耳声
- 发出叮当声
- 发出叮玲声
- 发出呸声
- 发出命令