Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
发出叮当声
= {clang} , tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
* Từ tham khảo/words other:
-
发出叮玲声
-
发出呸声
-
发出命令
-
发出哗啦声
-
发出唧唧声
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
发出叮当声
* Từ tham khảo/words other:
- 发出叮玲声
- 发出呸声
- 发出命令
- 发出哗啦声
- 发出唧唧声