Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
包囊虫肿物
= {hydatidocystis}
* Từ tham khảo/words other:
-
包围
-
包围突破
-
包在叶腋内
-
包壳
-
包外壳
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
包囊虫肿物
* Từ tham khảo/words other:
- 包围
- 包围突破
- 包在叶腋内
- 包壳
- 包外壳