Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
包外壳
= {encrust} /in'krʌst/, phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài
* Từ tham khảo/words other:
-
包头矿
-
包容
-
包容力大的
-
包封
-
包层钢
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
包外壳
* Từ tham khảo/words other:
- 包头矿
- 包容
- 包容力大的
- 包封
- 包层钢