Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
包容力大的
= {comprehensive} , bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
* Từ tham khảo/words other:
-
包封
-
包层钢
-
包层钢板
-
包庇
-
包扎
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
包容力大的
* Từ tham khảo/words other:
- 包封
- 包层钢
- 包层钢板
- 包庇
- 包扎