Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
包囊体
= {cystozooid}
* Từ tham khảo/words other:
-
包囊形成
-
包囊病
-
包囊虫病
-
包囊虫肿物
-
包围
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
包囊体
* Từ tham khảo/words other:
- 包囊形成
- 包囊病
- 包囊虫病
- 包囊虫肿物
- 包围