勤勉地 | = {assiduously} , siêng năng, cần mẫn|= {diligently} , siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán|= {industriously} , cần cù, siêng năng|= {studiously} , chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng |
* Từ tham khảo/words other:
- 勤勉的
- 勤勉的人
- 勤奋
- 勤奋地
- 勤奋工作