Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
勤奋工作
= {roust} , khích động; gây náo loạn
* Từ tham khảo/words other:
-
勤奋工作者
-
勤奋的
-
勤快地
-
勤苦工作的
-
勺子
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
勤奋工作
* Từ tham khảo/words other:
- 勤奋工作者
- 勤奋的
- 勤快地
- 勤苦工作的
- 勺子