勤奋 |
= {Application} , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin|= {Apply} , gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi|= {diligence} , sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách|= {dilligence}|= {industry} , công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn|= {sedulity} , tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì |
* Từ tham khảo/words other:
- 勤奋地
- 勤奋工作
- 勤奋工作者
- 勤奋的
- 勤快地