其语言 |
= {cree} , số nhiều crees, người Cri (da đỏ Bắc Mỹ), tiếng Cri|= {croat}|= {Hopi}|= {Kabyle} , người Cabailơ Hồi giáo ở Bắc Phi, thuộc bờ biển phía đông Angiê, ngôn ngữ Cabailơ, thuộc họ ngôn ngữ á Phi|= {Kalmuck} , cũng kalmuk, ngôn ngữ Mông Cổ của người Can mức, người Can mức, nhóm người Mông cổ cư ngụ từ miền tây Trung Quốc đến biển Caxpiên|= {Mandan}|= {micmac}|= {nootka}|= {penobscot}|= {quechua}|= {swahili} , người nói tiếng Bantu ở Đông Phi, tiếng Bantu trong thương mại và chính trị ở Đông Phi|= {Tuscarora} , (Tuscarora) người Tuscarora (da đỏ ở khu vực Nữu ước), (Tuscarora) tiếng Tuscarora |
* Từ tham khảo/words other:
- 其貂皮
- 其貌不扬
- 其贝壳
- 其货币
- 其货币单位