Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
其苦汁
= {hoarhound} , (thực vật học) cây bạc hà đắng, (dược học) chế phẩm bạc hà đắng|= {horehound} , (thực vật học) cây bạc hà đắng, (dược học) chế phẩm bạc hà đắng
* Từ tham khảo/words other:
-
其记号
-
其语言
-
其貂皮
-
其貌不扬
-
其贝壳
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
其苦汁
* Từ tham khảo/words other:
- 其记号
- 其语言
- 其貂皮
- 其貌不扬
- 其贝壳