其舞曲 | = {gallopade} , phi ngựa rất nhanh, múa điệu vũ nhanh|= {malaguena}|= {pavan} , điệu vũ pavan (gốc ở Tây ban nha)|= {pavane}|= {polonaise} , áo xẻ tà (đàn bà), điệu nhảy pôlône, nhạc cho điệu nhảy pôlône|= {rigadoon}|= {schottische} , (âm nhạc) điệu nhảy ponca chậm, nhạc cho điệu nhảy ponca chậm|= {schottish}|= {tango} , điệu nhảy tănggô, nhảy điệu tănggô|= {tarantella} , điệu nhảy taranten, nhạc ho điệu nhảy taranten |
* Từ tham khảo/words other:
- 其舞蹈曲
- 其船长
- 其苦汁
- 其记号
- 其语言