Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使蒸发的
= {evaporative} , dễ làm bay hơi, có khả năng làm bay hơi
* Từ tham khảo/words other:
-
使蓬乱
-
使蓬松
-
使蔓生
-
使虚弱
-
使蜿蜒曲折
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使蒸发的
* Từ tham khảo/words other:
- 使蓬乱
- 使蓬松
- 使蔓生
- 使虚弱
- 使蜿蜒曲折