Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使蓬松
= {shag} , chòm lông, bờm tóc, (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày, thuốc lá sợi loại xấu, mớ lộn xộn, (động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu)
* Từ tham khảo/words other:
-
使蔓生
-
使虚弱
-
使蜿蜒曲折
-
使融化
-
使融解
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使蓬松
* Từ tham khảo/words other:
- 使蔓生
- 使虚弱
- 使蜿蜒曲折
- 使融化
- 使融解