Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使蜿蜒曲折
= {meander} , (số nhiều) chỗ sông uốn khúc, (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu, (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường), ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc, đi lang thang, đi vơ vẩn
* Từ tham khảo/words other:
-
使融化
-
使融解
-
使蠕行
-
使行为不端
-
使行军
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使蜿蜒曲折
* Từ tham khảo/words other:
- 使融化
- 使融解
- 使蠕行
- 使行为不端
- 使行军