Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
使蒙羞
= {discountenance} , làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành|= {dishonor} , sự danh ô|= {humiliate} , làm nhục, làm bẽ mặt
* Từ tham khảo/words other:
-
使蒸发
-
使蒸发的
-
使蓬乱
-
使蓬松
-
使蔓生
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使蒙羞
* Từ tham khảo/words other:
- 使蒸发
- 使蒸发的
- 使蓬乱
- 使蓬松
- 使蔓生