Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使蒙受
= {entail} , (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự, (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...), (pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự, bắt phải (tiêu tiền, làm việc...), đòi hỏi; gây ra, đưa đến
* Từ tham khảo/words other:
-
使蒙受毒害
-
使蒙受耻辱
-
使蒙羞
-
使蒸发
-
使蒸发的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使蒙受
* Từ tham khảo/words other:
- 使蒙受毒害
- 使蒙受耻辱
- 使蒙羞
- 使蒸发
- 使蒸发的