Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使沉默的人
= {silencer} , (kỹ thuật) bộ giảm âm, (âm nhạc) cái chặn tiếng
* Từ tham khảo/words other:
-
使沦为妓女
-
使沮丧
-
使沸腾
-
使沾上泥污
-
使沾沾自喜
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使沉默的人
* Từ tham khảo/words other:
- 使沦为妓女
- 使沮丧
- 使沸腾
- 使沾上泥污
- 使沾沾自喜