Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
使弓起
= {hump} , cái bướu (lạc đà, người gù lưng...), gò, mô đất, (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách), (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền, làm gù, khom thành gù, (Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)
* Từ tham khảo/words other:
-
使弥补
-
使弯作弧形
-
使弯曲
-
使弹回
-
使强固
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使弓起
* Từ tham khảo/words other:
- 使弥补
- 使弯作弧形
- 使弯曲
- 使弹回
- 使强固